Meo meo - Пятиминутка
Собрались однажды вместе
Иностранные коты
И расселись, честь по чести,
Распушив свои хвосты.
Из посольств они явились,
Там, где мыши завелись,
Помяукав — сговорились,
Помурлыкав — разошлись…
У себя, в своих квартирах,
И от дома вдалеке
Говорят все кошки мира
На кошачьем языке.
Означают по-турецки
«Мяу-мяу» и «мур-мур»,
Точно так же и по-шведски,
По-французски и немецки —
«Мяу-мяу» и «мур-мур».
Мог единством похвалиться
Тех котов недолгий сбор.
А послы договориться
Всё не могут до сих пор!…
1980
Bản dịch : Triệu Lam Châu
Những chú mèo ngoại quốc
Có tụ họp một lần
Cùng thề nguyền danh dự
Bàn nhau cách làm ăn
Từ các đại sứ quán
Tụ về nơi chuột kêu
Chúng bàn nhau meo meo
Rồi meo meo tạm biệt
Khắp trong nhà ngoài phố
Đến nước nọ nước kia
Những chú mèo quốc tế
Đều chung lời meo meo
Theo tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
"Miao miao" rồi "mu mu"
Giống như tiếng Thuỵ Điển
Tiếng Pháp và Đức thôi
Cuộc gặp mặt chớp nhoáng
Thống nhất tự khen nhau
Bằng ngôn ngữ meo meo
Trước đây nào thấy có.
Собрались однажды вместе
Иностранные коты
И расселись, честь по чести,
Распушив свои хвосты.
Из посольств они явились,
Там, где мыши завелись,
Помяукав — сговорились,
Помурлыкав — разошлись…
У себя, в своих квартирах,
И от дома вдалеке
Говорят все кошки мира
На кошачьем языке.
Означают по-турецки
«Мяу-мяу» и «мур-мур»,
Точно так же и по-шведски,
По-французски и немецки —
«Мяу-мяу» и «мур-мур».
Мог единством похвалиться
Тех котов недолгий сбор.
А послы договориться
Всё не могут до сих пор!…
1980
Bản dịch : Triệu Lam Châu
Những chú mèo ngoại quốc
Có tụ họp một lần
Cùng thề nguyền danh dự
Bàn nhau cách làm ăn
Từ các đại sứ quán
Tụ về nơi chuột kêu
Chúng bàn nhau meo meo
Rồi meo meo tạm biệt
Khắp trong nhà ngoài phố
Đến nước nọ nước kia
Những chú mèo quốc tế
Đều chung lời meo meo
Theo tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
"Miao miao" rồi "mu mu"
Giống như tiếng Thuỵ Điển
Tiếng Pháp và Đức thôi
Cuộc gặp mặt chớp nhoáng
Thống nhất tự khen nhau
Bằng ngôn ngữ meo meo
Trước đây nào thấy có.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét